iCloud – một từ khóa ‘hot’ trong thế giới công nghệ, đặc biệt là với cộng đồng người dùng Apple. Nó gần như là điều kiện tiên quyết để trải nghiệm trọn vẹn hệ sinh thái của nhà Táo. Nhưng, phải chăng iCloud chỉ dành riêng cho ‘fan Táo’? Hay nó vẫn là một ẩn số khó hiểu với những ai dùng hệ điều hành khác?
Đừng lo lắng! Dù bạn là ai, dù bạn đang xài bất kỳ hệ điều hành di động nào! Táo Xinh sẽ giúp bạn “giải mã” iCloud là gì một cách dễ hiểu nhất trong bài viết này.
iCloud Là Gì?
iCloud là dịch vụ đám mây cá nhân của Apple, ra mắt vào năm 2011, đã phát triển từ một dịch vụ đơn giản thành một hệ sinh thái lưu trữ toàn diện phục vụ hơn 850 triệu người dùng trên toàn cầu.

Dịch vụ này không chỉ lưu trữ an toàn và đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị Apple mà còn mở rộng sang Windows và web. Với 5GB lưu trữ miễn phí và tùy chọn nâng cấp lên đến 12TB thông qua iCloud+, dịch vụ này hỗ trợ nhiều ứng dụng từ lưu trữ ảnh, tài liệu, đến email, lịch, ghi chú và sao lưu thiết bị.
Đặc biệt, với Advanced Data Protection, Apple mang đến mức độ bảo mật cao nhất thông qua mã hóa đầu-cuối cho 23 loại dữ liệu, đảm bảo chỉ người dùng mới có thể truy cập vào thông tin của họ.
Lịch Sử Hình Thành Và Các Khái Niệm Cơ Bản
Sự Ra Đời của iCloud
iCloud được giới thiệu lần đầu vào ngày 31/5/2011 trong một thông cáo báo chí của Apple và chính thức ra mắt vào ngày 12/10/2011.

Trong buổi thuyết trình tại WWDC 2011 ngày 6/6/2011, Steve Jobs đã công bố rằng iCloud sẽ thay thế cho MobileMe – dịch vụ trước đó của Apple được đánh giá là một “thất bại” mà chính Jobs cũng thừa nhận. Ngay trong tuần đầu tiên ra mắt, iCloud đã thu hút được 20 triệu người dùng, minh chứng cho sức hút mạnh mẽ của dịch vụ này.
Về cơ sở hạ tầng, iCloud ban đầu được lưu trữ một phần trên Amazon Web Services và Microsoft Azure. Năm 2016, Apple đã thay thế Azure bằng Google Cloud Platform.
Theo báo cáo của The Information vào năm 2021, Apple đang lưu trữ khoảng 8 triệu terabyte dữ liệu trên đám mây của Google và dự kiến chi khoảng 300 triệu đô la trong năm đó. Apple cũng vận hành các trung tâm dữ liệu riêng, bao gồm một trung tâm ở Maiden, North Carolina.
Tích Hợp Liền Mạch trong Hệ Sinh Thái Apple
iCloud được tích hợp sẵn trong mỗi thiết bị Apple. Để thiết lập iCloud, người dùng chỉ cần đăng nhập vào Tài khoản Apple trên thiết bị của họ, sau đó chọn ứng dụng nào họ muốn sử dụng với iCloud và tính năng iCloud nào họ muốn bật hoặc tắt.

Người dùng có thể tùy chỉnh các cài đặt này cho mỗi thiết bị. Họ cũng có thể truy cập thông tin được lưu trữ trong iCloud trên thiết bị Windows bằng iCloud for Windows hoặc thông qua trình duyệt web tại iCloud.com.
iCloud được thiết kế để hoạt động liền mạch trên tất cả các nền tảng của Apple, bao gồm iOS, iPadOS, watchOS, tvOS, macOS và visionOS, cũng như trên Windows thông qua ứng dụng chuyên dụng.
Điều này tạo ra một trải nghiệm người dùng nhất quán và đồng bộ trên nhiều thiết bị khác nhau, một trong những ưu điểm lớn nhất của dịch vụ.
Nguyên Lý Hoạt Động Cơ Bản
Khi sử dụng iCloud, người dùng có thể truy cập ảnh, tệp, mật khẩu và dữ liệu khác trên bất kỳ thiết bị nào họ chọn. Vì dữ liệu được lưu trữ trên đám mây và không trên một thiết bị duy nhất, nó luôn được cập nhật ở mọi nơi.

Ví dụ: nếu bật iCloud Photos trên iPhone và Mac, người dùng sẽ thấy cùng một bộ ảnh trên cả hai thiết bị. Và nếu họ chụp một bức ảnh mới hoặc xóa một bức ảnh từ ứng dụng Photos trên iPhone, những thay đổi đó sẽ xuất hiện trong Photos trên Mac.
Dữ liệu được lưu trữ trong iCloud được mã hóa, và với xác thực hai yếu tố, tài khoản của người dùng chỉ có thể được truy cập trên các thiết bị mà họ tin tưởng. Điều này đảm bảo rằng thông tin cá nhân của người dùng được bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
Các Tính Năng Chính của iCloud
iCloud Drive – Lưu Trữ Và Chia Sẻ Tệp Tin
iCloud Drive là một dịch vụ lưu trữ và đồng bộ hóa đám mây, cho phép người dùng an toàn lưu trữ và tổ chức các tệp tin và thư mục của họ. Dịch vụ này giúp người dùng dễ dàng truy cập và chia sẻ các tệp đã lưu, bất kể họ đang sử dụng thiết bị nào.

Với iCloud Drive, người dùng có thể tạo thư mục, sắp xếp tệp theo cách họ muốn, và chia sẻ nội dung này với người khác. Họ quyết định ai có thể xem nội dung của họ và ai có thể thực hiện các thay đổi. Nếu người tham gia thực hiện chỉnh sửa nội dung, mọi người sẽ thấy chúng trong thời gian thực.
iCloud Drive cũng cho phép người dùng thêm thư mục Desktop và Documents của Mac vào iCloud Drive để chúng có sẵn ở mọi nơi, tạo ra một trải nghiệm làm việc liền mạch giữa các thiết bị.
iCloud Photos – Quản Lý Và Chia Sẻ Hình Ảnh
iCloud Photos lưu trữ an toàn ảnh và video của người dùng và cho phép truy cập chúng trên tất cả các thiết bị và trên web tại iCloud.com. Khi chụp ảnh hoặc quay video mới trên một thiết bị, chúng sẽ tự động được tải lên iCloud và đồng bộ với tất cả các thiết bị khác.

Với Shared Albums (Album chia sẻ), người dùng có thể dễ dàng chia sẻ ảnh và video với những người họ chọn và mời họ thêm ảnh, video và bình luận vào album chia sẻ của mình. Ngoài ra, với iCloud Shared Photo Library, người dùng có thể cộng tác với tối đa năm thành viên gia đình hoặc bạn bè trong một bộ sưu tập ảnh và video chung, giúp tận hưởng những kỷ niệm đầy đủ hơn trong một nơi.
iCloud Photos cung cấp một giải pháp toàn diện không chỉ để lưu trữ ảnh và video mà còn để sắp xếp, chỉnh sửa và chia sẻ chúng trên nhiều thiết bị khác nhau.
iCloud Mail – Dịch Vụ Email Tích Hợp
iCloud Mail cung cấp cho người dùng một địa chỉ email miễn phí @icloud.com và cho phép họ gửi và nhận thư trên các thiết bị Apple và trên web tại iCloud.com. Dịch vụ này hỗ trợ Push email, giao diện webmail và đồng bộ hóa IMAP với các ứng dụng email của bên thứ ba.

iCloud Mail cung cấp một giao diện sạch sẽ và dễ sử dụng, với các tính năng như bộ lọc thư rác, tạo và quản lý thư mục, và tìm kiếm email. Người dùng có thể truy cập email của họ từ bất kỳ thiết bị nào được kết nối với tài khoản iCloud của họ.
Đối với người dùng iCloud+, dịch vụ còn cung cấp tính năng Tên miền Email Tùy chỉnh, cho phép họ sử dụng tên miền riêng của mình với iCloud Mail.
iCloud Backup – Sao Lưu Dữ Liệu Thiết Bị
iCloud Backup tự động sao lưu iPhone hoặc iPad vào iCloud để người dùng có thể khôi phục dữ liệu nếu mất thiết bị hoặc mua thiết bị mới. Việc sao lưu diễn ra tự động khi thiết bị được kết nối với Wi-Fi và đang sạc pin.

iCloud Backup bao gồm dữ liệu ứng dụng, cài đặt thiết bị, hình nền màn hình chính và màn hình khóa, tin nhắn (iMessage, SMS, và MMS), nhạc chuông, và thông tin mạng (Wi-Fi, mật khẩu). Điều này đảm bảo rằng tất cả thông tin quan trọng của người dùng được bảo vệ và có thể dễ dàng khôi phục khi cần thiết.
Sao lưu iCloud là một tính năng quan trọng giúp người dùng yên tâm rằng dữ liệu của họ an toàn ngay cả khi thiết bị của họ bị mất, hư hỏng hoặc cần được thay thế.
iCloud Keychain – Quản Lý Mật Khẩu An Toàn
iCloud Keychain lưu trữ an toàn mật khẩu, thẻ tín dụng và các thông tin nhạy cảm khác trong iCloud. Nó tự động điền thông tin này trong Safari và các trình duyệt web hỗ trợ khác, giúp người dùng không cần phải nhớ tất cả các mật khẩu và thông tin đăng nhập của họ.

iCloud Keychain sử dụng mã hóa cấp cao để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và đồng bộ hóa nó giữa các thiết bị Apple được ủy quyền. Nếu thiết bị của người dùng bị mất hoặc bị đánh cắp, các thông tin được lưu trữ trong iCloud Keychain vẫn an toàn và không thể truy cập được bởi người không được ủy quyền.
Một lợi ích bổ sung của iCloud Keychain là khả năng tạo các mật khẩu mạnh, ngẫu nhiên cho người dùng, giúp tăng cường bảo mật cho tài khoản trực tuyến của họ.
Giới Thiệu iCloud+ – Dịch Vụ Đám Mây Cao Cấp Và Những Tính Năng Nâng Cao
Giới Thiệu về iCloud+
iCloud+ là gói đăng ký cao cấp mở rộng dịch vụ iCloud với các tính năng như iCloud Private Relay, Hide My Email, hỗ trợ HomeKit Secure Video, và tất cả dung lượng lưu trữ mà người dùng cần cho dữ liệu của họ.
Được giới thiệu vào tháng 6/2021, iCloud+ đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong việc cung cấp các tính năng quyền riêng tư và bảo mật nâng cao cho người dùng iCloud.

Để sử dụng iCloud+, người dùng cần nâng cấp từ gói miễn phí 5GB lên các gói trả phí với nhiều dung lượng hơn. Các gói iCloud+ bao gồm các tùy chọn từ 50GB đến 2TB, và người dùng thậm chí có thể mở rộng lên đến 12TB thông qua các gói bổ sung.
Khi nâng cấp lên iCloud+, người dùng không chỉ nhận được nhiều dung lượng lưu trữ hơn mà còn có quyền truy cập vào một loạt các tính năng bảo mật và quyền riêng tư nâng cao, được thiết kế để bảo vệ hoạt động trực tuyến và thông tin cá nhân của họ.
iCloud Private Relay – Duyệt Web An Toàn
iCloud Private Relay là một dịch vụ bảo mật internet cung cấp như một phần của gói đăng ký iCloud+. Nó bảo vệ hoạt động duyệt web Safari của người dùng, đảm bảo rằng không có tổ chức nào có thể kết nối người dùng với hoạt động duyệt web của họ, kể cả Apple hay nhà cung cấp mạng.

Private Relay hoạt động bằng cách định tuyến yêu cầu kết nối internet của người dùng thông qua hai bộ chuyển tiếp riêng biệt được vận hành bởi các tổ chức khác nhau.
- Bộ chuyển tiếp đầu tiên biết địa chỉ IP của người dùng, nhưng không biết trang web mà họ đang truy cập.
- Bộ chuyển tiếp thứ hai biết trang web mà người dùng đang truy cập, nhưng không biết địa chỉ IP của họ, thay vào đó cung cấp một danh tính và vị trí chung cho trang web đích.
Điều này đảm bảo rằng không có tổ chức nào có đủ thông tin để xác định cả người dùng và các trang web mà họ truy cập.
Private Relay cũng mã hóa lưu lượng truy cập không được mã hóa rời khỏi thiết bị của người dùng cũng như các truy vấn đến Hệ thống Tên miền (DNS), bảo vệ thêm quyền riêng tư của người dùng. Tính năng này hiện chỉ có sẵn trên iOS, iPadOS, visionOS và macOS.
Hide My Email – Bảo Vệ Email Chính
Hide My Email là một tính năng của iCloud+ cho phép người dùng tạo các địa chỉ email độc đáo, ngẫu nhiên được chuyển tiếp đến tài khoản email cá nhân của họ. Điều này giúp người dùng không phải chia sẻ địa chỉ email thực của mình khi đăng ký các dịch vụ trực tuyến, bảo vệ họ khỏi email spam và theo dõi.

Với Hide My Email, người dùng có thể tạo địa chỉ email mới bất cứ khi nào họ cần một địa chỉ trên một trang web. Các địa chỉ này có sẵn trong Safari trên Mac và các thiết bị khác đã đăng nhập bằng Apple ID của họ.
Trong tùy chọn Hide My Email, người dùng có thể sao chép một địa chỉ, thay đổi nhãn, tạo địa chỉ mới, hủy kích hoạt hoặc xóa địa chỉ, và chọn địa chỉ email cá nhân mà họ muốn chuyển tiếp email đến. Điều này mang lại cho người dùng sự kiểm soát hoàn toàn đối với việc ai có thể gửi email cho họ và loại email nào họ nhận được.
Custom Email Domain – Tùy Chỉnh Địa Chỉ Email
Khi đăng ký iCloud+, người dùng có thể sử dụng tên miền tùy chỉnh mà họ đã sở hữu để cá nhân hóa địa chỉ email iCloud của mình, hoặc họ có thể mua một tên miền mới. Điều này cho phép người dùng tạo địa chỉ email chuyên nghiệp với tên miền của riêng họ, đồng thời vẫn tận hưởng tất cả các tính năng của iCloud Mail.

Người dùng có thể sử dụng tối đa năm tên miền tùy chỉnh, với tối đa ba địa chỉ email cá nhân hóa cho mỗi tên miền. Họ có thể sử dụng địa chỉ email cá nhân hóa của mình trong ứng dụng Mail trên bất kỳ thiết bị nào đã đăng nhập vào Tài khoản Apple và đã bật iCloud Mail, và trên iCloud.com/mail.
Họ cũng có thể sử dụng địa chỉ email cá nhân hóa của mình cho Messages, FaceTime, Calendar, để đăng nhập vào thiết bị của họ, và nhiều dịch vụ khác.
Nếu người dùng chia sẻ iCloud+ với nhóm Chia sẻ gia đình, họ có thể chia sẻ tên miền tùy chỉnh với nhóm Chia sẻ gia đình và cho phép họ tạo địa chỉ cá nhân hóa. Trong iOS 16 trở lên, họ cũng có thể chia sẻ tên miền tùy chỉnh với người ngoài Gia đình và cho phép họ tạo địa chỉ cá nhân hóa.
Bảo Mật và Quyền Riêng Tư
Advanced Data Protection: Mã Hóa Đầu-Cuối
Advanced Data Protection for iCloud là một cài đặt tùy chọn cung cấp mức độ bảo mật dữ liệu đám mây cao nhất của Apple. Khi người dùng bật tính năng này, các thiết bị đáng tin cậy của họ giữ quyền truy cập duy nhất vào các khóa mã hóa cho phần lớn dữ liệu iCloud của họ, từ đó bảo vệ nó với mã hóa đầu-cuối.

Về mặt khái niệm, Advanced Data Protection khá đơn giản: Tất cả các khóa dịch vụ CloudKit được tạo trên thiết bị và sau đó được tải lên các Hardware Security Modules (HSMs) iCloud có sẵn sau xác thực trong các trung tâm dữ liệu của Apple sẽ bị xóa khỏi các HSM này và thay vào đó được giữ hoàn toàn trong miền bảo vệ iCloud Keychain của tài khoản.
Chúng được xử lý giống như các khóa dịch vụ mã hóa đầu-cuối hiện có, có nghĩa là Apple không thể đọc hoặc truy cập các khóa này.
Đối với người dùng bật Advanced Data Protection, tổng số loại dữ liệu được bảo vệ bằng mã hóa đầu-cuối tăng từ 14 lên 23 và bao gồm iCloud Backup, Photos, Notes, và nhiều hơn nữa.
Advanced Data Protection cũng tự động bảo vệ các trường CloudKit mà các nhà phát triển bên thứ ba chọn đánh dấu là đã mã hóa, và tất cả các tài sản CloudKit.
Quản Lý Bảo Mật Dữ Liệu
iCloud sử dụng các phương thức bảo mật mạnh, áp dụng các chính sách nghiêm ngặt để bảo vệ thông tin của người dùng, và dẫn đầu ngành trong việc sử dụng công nghệ bảo mật bảo vệ quyền riêng tư.
Dữ liệu được lưu trữ trong iCloud được mã hóa, và với xác thực hai yếu tố, tài khoản của người dùng chỉ có thể được truy cập trên các thiết bị mà họ tin tưởng.
Apple đã thiết kế iCloud với bảo mật là ưu tiên hàng đầu. Khi dữ liệu được tải lên iCloud, nó được mã hóa trong quá trình truyền và khi lưu trữ trên máy chủ.
Apple không cung cấp cho các nhà cung cấp lưu trữ đám mây của bên thứ ba, chẳng hạn như Google Cloud và Amazon Web Services, các khóa để giải mã dữ liệu người dùng được lưu trữ trên máy chủ của họ, đảm bảo mức độ bảo mật cao.
Ngoài ra, Apple cung cấp nhiều lớp bảo vệ khác nhau cho dữ liệu được lưu trữ trong iCloud, bao gồm mã hóa đầu-cuối cho một số loại dữ liệu nhạy cảm nhất, như mật khẩu, tin nhắn iMessage, và bây giờ là hầu hết các loại dữ liệu khác thông qua Advanced Data Protection.
Quản Lý Danh Tính và Quyền Truy Cập
Identity Services là một phần của iCloud, cung cấp một cách để quản lý nhóm người dùng trên một hệ thống cục bộ. Ngoài các tài khoản đăng nhập tiêu chuẩn, người dùng quản trị có thể tạo các tài khoản chia sẻ, sử dụng danh sách kiểm soát truy cập (ACLs) để hạn chế quyền truy cập vào các tài nguyên hệ thống hoặc ứng dụng được chỉ định.
Apple cũng cung cấp các tính năng như Family Sharing, cho phép tối đa sáu thành viên gia đình chia sẻ quyền truy cập vào các dịch vụ Apple như Apple Music, Apple TV+, iCloud+, Apple Fitness+, Apple News+, và Apple Arcade.
Nhóm của họ cũng có thể chia sẻ các giao dịch mua iTunes, Apple Books, và App Store, một gói lưu trữ iCloud, và album ảnh gia đình.
Ứng Dụng Và Dịch Vụ Tích Hợp
Hệ Sinh Thái Ứng Dụng iCloud
iCloud tích hợp với nhiều ứng dụng và dịch vụ khác của Apple, tạo ra một hệ sinh thái đồng bộ và liền mạch. Các ứng dụng và dịch vụ chính bao gồm:
- Photos: Lưu trữ ảnh trong iCloud, xem và chia sẻ chúng trên tất cả các thiết bị.
- Mail: Tạo địa chỉ email @icloud.com miễn phí và gửi và nhận thư trên các thiết bị Apple và trên web.
- Notes: Tự động đồng bộ ghi chú với iCloud để người dùng có thể xem, chỉnh sửa, chia sẻ và cộng tác từ bất kỳ thiết bị Apple nào.
- Messages: Đồng bộ tin nhắn với iCloud để người dùng có thể tiếp tục cuộc trò chuyện từ tất cả các thiết bị Apple của họ.
- Calendar: Giữ lịch cập nhật trên tất cả các thiết bị và truy cập chúng trên web tại iCloud.com.
- Contacts: Giữ danh bạ cập nhật trên tất cả các thiết bị và truy cập chúng trên web tại iCloud.com.
- Safari: Giữ dấu trang Safari, Danh sách đọc, Nhóm tab và các tab trình duyệt đang mở cập nhật trên tất cả các thiết bị Apple.
- Pages, Numbers, và Keynote: Xem và chỉnh sửa tài liệu, bảng tính và bài thuyết trình trên bất kỳ thiết bị Apple nào và trên web tại iCloud.com.
Một Số Các Dịch Vụ Khác
iCloud cũng tích hợp với nhiều dịch vụ và ứng dụng khác của Apple, bao gồm:
- Find My: Định vị bạn bè, gia đình, thiết bị Apple hoặc các vật dụng hàng ngày. Tính năng này rất hữu ích khi người dùng bị mất thiết bị hoặc muốn chia sẻ vị trí của họ với bạn bè và gia đình.
- Health: Sao lưu dữ liệu sức khỏe của bạn với iCloud. Bạn cũng có thể chia sẻ an toàn dữ liệu sức khỏe với bạn bè và gia đình.
- Home: Thiết lập phụ kiện HomeKit trong Home và điều khiển chúng từ tất cả các thiết bị Apple của bạn. Bạn cũng có thể chia sẻ quyền kiểm soát ngôi nhà của bạn với người khác.
- Apple Wallet: Dễ dàng xác thực lại các phương thức thanh toán đã lưu và thẻ an toàn khi bạn thiết lập thiết bị mới.
- Freeform: Tự động đồng bộ bảng của bạn với iCloud để bạn có thể xem, chỉnh sửa, chia sẻ và cộng tác từ bất kỳ thiết bị Apple nào của bạn.
So Sánh Giữa iCloud Với Các Dịch Vụ Đám Mây Khác
iCloud có nhiều lợi thế so với các dịch vụ đám mây khác, đặc biệt là đối với người dùng trong hệ sinh thái Apple. Sự tích hợp liền mạch với các thiết bị Apple, giao diện người dùng đơn giản và trực quan, và các tính năng bảo mật nâng cao như Advanced Data Protection và iCloud Private Relay là những điểm mạnh chính của dịch vụ.

Tuy nhiên, về dung lượng lưu trữ miễn phí, iCloud chỉ cung cấp 5GB, thấp hơn so với một số đối thủ như Google Drive (15GB) và Microsoft OneDrive (5GB cá nhân, không giới hạn cho người đăng ký Microsoft 365). Nhưng với các tùy chọn nâng cấp linh hoạt và các tính năng bổ sung của iCloud+, dịch vụ này vẫn rất cạnh tranh trong thị trường lưu trữ đám mây.
Một lợi thế lớn của iCloud là khả năng hoạt động liền mạch với tất cả các thiết bị và dịch vụ Apple, tạo ra một trải nghiệm người dùng nhất quán và tích hợp cao, điều mà các dịch vụ đám mây khác khó có thể sánh kịp trong hệ sinh thái Apple.
Tương Lai Của iCloud
Kể từ khi ra mắt vào năm 2011, iCloud đã phát triển đáng kể, từ một dịch vụ đám mây cơ bản thành một nền tảng toàn diện cung cấp nhiều tính năng và dịch vụ.
Với sự giới thiệu của iCloud+ vào năm 2021 và Advanced Data Protection vào năm 2022, Apple tiếp tục đầu tư vào việc cải thiện bảo mật và quyền riêng tư cho người dùng iCloud.
Trong tương lai, chúng ta có thể mong đợi thêm các tính năng và cải tiến cho iCloud, đặc biệt là trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo và học máy để cải thiện trải nghiệm người dùng, tích hợp sâu hơn với các dịch vụ và thiết bị Apple mới, và các tính năng bảo mật và quyền riêng tư nâng cao hơn nữa.
Với cam kết của Apple về quyền riêng tư và bảo mật người dùng, iCloud có khả năng sẽ tiếp tục là một trong những dịch vụ đám mây hàng đầu cho người dùng quan tâm đến việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của họ trong kỷ nguyên kỹ thuật số.
Bên trên là những kiến thức chuyên sâu nhất về iCloud để lý giải cho câu hỏi “iCloud Là Gì?” – Hy vọng bài viết của Táo Xinh đã cung cấp đầy đủ tất cả những gì mà bạn cần phải biết về iCloud.
iCloud thực sự là một “trợ thủ đắc lực” không thể thiếu cho người dùng Apple. Nó không chỉ giúp bạn lưu trữ dữ liệu an toàn mà còn mang đến sự tiện lợi, đồng bộ hóa thông minh giữa các thiết bị, và quan trọng nhất là bảo vệ quyền riêng tư của bạn.
Dù bạn là người mới hay đã dùng đồ Apple lâu năm, hãy dành thời gian khám phá và tận dụng tối đa những gì iCloud mang lại nhé! Chắc chắn bạn sẽ thấy cuộc sống số của mình trở nên dễ dàng và an tâm hơn rất nhiều.