Toàn Cảnh Lịch Sử iPhone Từ Trước Đến Nay – Cuộc Cách Mạng Đỉnh Cao Đi Đến Biểu Tượng Công Nghệ Toàn Cầu

Toàn Cảnh Lịch Sử iPhone Từ Trước Đến Nay - Cuộc Cách Mạng Đỉnh Cao Đến Biểu Tượng Công Nghệ Toàn Cầu

Lịch Sử iPhone là một bức tranh vô cực với rất nhiều sắc màu được tô vẽ bởi những khối óc đại tài trong gần 20 năm từ giai đoạn hình thành và phát triển cho đến ngày nay.

Kiệt tác này vốn đã hoàn hảo ngay từ những nét phác thảo đầu tiên, qua dòng thời gian nó đã vương mình thành một di sản bất hủ của nền công nghiệp di động toàn cầu. Người nghệ sĩ tài ba phía sau tuyệt phẩm này không ai khác chính là Steve Jobs – Cha đẻ của iPhone.

Ra đời từ tầm nhìn táo bạo của Steve Jobs và đội ngũ kỹ sư tài năng, iPhone không chỉ là một chiếc điện thoại thông minh. Nó là một cuộc cách mạng, một biểu tượng văn hóa, và là chất xúc tác cho kỷ nguyên di động mà chúng ta đang sống.

Hãy cùng quay ngược thời gian, cùng với Táo Xinh khám phá hành trình 17 năm đầy thăng trầm nhưng cũng vô cùng rực rỡ của siêu phẩm huyền thoại được mang tên “iPhone”.

Bảng Tổng Hợp Các Thay Đổi Quan Trọng Và Tính Năng Đột Phá Của iPhone Qua Các Thời Kỳ

NămSản PhẩmThay Đổi Quan TrọngTính Năng Đột Phá
2024iPhone 16 Pro Max

  • Màn hình lớn hơn (6.9 inch)

  • Chip A18 Pro (cải tiến)

  • Camera Ultra Wide 48MP

  • Wi-Fi 7 (cải tiến)


  • Nút Chụp (Capture Button) (cải tiến)

  • Cải tiến AI trên thiết bị

iPhone 16 Pro

  • Màn hình lớn hơn (6.3 inch)

  • Chip A18 Pro (cải tiến)

  • Camera Ultra Wide 48MP

  • Zoom quang 5x (nâng cấp từ 3x)

  • Wi-Fi 7 (cải tiến)


  • Nút Chụp (Capture Button) (cải tiến)

  • Cải tiến AI trên thiết bị

iPhone 16 Plus

  • Chip A18 (cải tiến)

  • Thiết kế cụm camera dọc

  • RAM nhiều hơn (cải tiến)


  • Nút Chụp (Capture Button) (cải tiến)

  • Nút Action (mở rộng từ dòng Pro)

  • Hỗ trợ quay Spatial Video (cải tiến)

iPhone 16

  • Chip A18 (cải tiến)

  • Thiết kế cụm camera dọc

  • RAM nhiều hơn (cải tiến)


  • Nút Chụp (Capture Button) (cải tiến)

  • Nút Action (mở rộng từ dòng Pro)

  • Hỗ trợ quay Spatial Video (cải tiến)

2023iPhone 15 Pro Max / Pro
  • Khung viền Titan (nhẹ và bền hơn)
  • Viền màn hình mỏng hơn
  • Chip A17 Pro (tiến trình 3nm)
  • Wi-Fi 6E
  • Cổng USB-C (thay Lightning)
  • Nút Action (thay cần gạt rung)
  • Quay video không gian (Spatial Video)
  • Zoom quang học 5x (Tetraprism, chỉ Pro Max)
iPhone 15 Plus / 15
  • Chip A16 Bionic (từ iPhone 14 Pro)
  • Mặt lưng kính pha màu
  • Camera chính 48MP (từ iPhone 14 Pro)
  • Zoom quang học 2x (từ cảm biến chính)
  • Cổng USB-C (thay Lightning)
  • Dynamic Island (thay tai thỏ)
2022iPhone 14 Pro Max / Pro
  • Chip A16 Bionic
  • Camera chính 48MP
  • Camera trước có Autofocus
  • Photonic Engine (cải thiện ảnh thiếu sáng)
  • Dynamic Island (thay tai thỏ)
  • Màn hình Always-On
  • Phát hiện va chạm (Crash Detection)
  • Kết nối vệ tinh (Emergency SOS)
  • Action Mode (chống rung video)
iPhone 14 Plus / 14
  • Chip A15 Bionic (phiên bản 5 nhân GPU)
  • Camera chính cải tiến (từ 13 Pro)
  • Camera trước có Autofocus
  • Photonic Engine
  • Phiên bản Plus thay thế Mini (màn hình lớn 6.7 inch)
  • Phát hiện va chạm (Crash Detection)
  • Kết nối vệ tinh (Emergency SOS)
  • Action Mode (chống rung video)
iPhone SE (Gen 3)
  • Thiết kế giữ nguyên (giống iPhone 8)
  • Kính cường lực bền hơn
  • Deep Fusion, Smart HDR 4, Photographic Styles (nhờ chip A15)
  • Chip A15 Bionic (hiệu năng mạnh mẽ)
  • Kết nối 5G
2021iPhone 13 Pro Max / Pro
  • Chip A15 Bionic (5 nhân GPU)
  • Tai thỏ nhỏ hơn 20%
  • Cải thiện lớn về camera (cảm biến lớn hơn, khẩu độ lớn hơn)
  • Zoom quang học 3x
  • Thời lượng pin tốt hơn đáng kể
  • Màn hình ProMotion 120Hz
  • Chế độ Cinematic Mode (quay video xoá phông)
  • Chụp ảnh Macro (Ultra Wide AF)
  • Quay video ProRes
  • Photographic Styles
iPhone 13 / Mini
  • Chip A15 Bionic (4 nhân GPU)
  • Tai thỏ nhỏ hơn 20%
  • Camera chính với Sensor-shift OIS (từ 12 Pro Max)
  • Thiết kế cụm camera chéo
  • Thời lượng pin tốt hơn
  • Chế độ Cinematic Mode (quay video xoá phông)
  • Photographic Styles
2020iPhone 12 Pro Max / Pro
  • Thiết kế cạnh phẳng (giống iPhone 4/5)
  • Chip A14 Bionic (tiến trình 5nm)
  • Kính Ceramic Shield mặt trước
  • Cảm biến camera chính lớn hơn (Pro Max)
  • Zoom quang học 2.5x (Pro Max) / 2x (Pro)
  • Kết nối 5G
  • MagSafe (sạc & phụ kiện nam châm)
  • LiDAR Scanner
  • Sensor-shift OIS (chống rung cảm biến, chỉ Pro Max)
  • Quay video HDR Dolby Vision
  • Apple ProRAW
iPhone 12 / Mini
  • Thiết kế cạnh phẳng
  • Chip A14 Bionic
  • Kính Ceramic Shield
  • Màn hình Super Retina XDR OLED (nâng cấp từ LCD)
  • Kích thước nhỏ gọn (Mini)
  • Kết nối 5G
  • MagSafe
  • Quay video HDR Dolby Vision
iPhone SE (Gen 2)
  • Thiết kế giữ nguyên (giống iPhone 8)
  • Camera đơn hỗ trợ Portrait Mode (software)
  • Chip A13 Bionic (hiệu năng flagship giá rẻ)
2019iPhone 11 Pro Max / Pro
  • Chip A13 Bionic
  • Mặt lưng kính nhám mờ
  • Thời lượng pin cải thiện đáng kể
  • Camera selfie 12MP
  • Màn hình Super Retina XDR (sáng hơn)
  • Hệ thống 3 camera (Thêm Ultra Wide)
  • Chế độ Night Mode
  • Deep Fusion (xử lý ảnh chi tiết)
  • Slofies (quay slow-motion camera trước)
iPhone 11
  • Chip A13 Bionic
  • Nhiều màu sắc mới
  • Thời lượng pin tốt hơn XR
  • Camera selfie 12MP
  • Hệ thống camera kép (Thêm Ultra Wide)
  • Chế độ Night Mode
  • Deep Fusion
  • Slofies
2018iPhone XS Max / XS
  • Chip A12 Bionic (tiến trình 7nm)
  • Cảm biến camera chính lớn hơn
  • Khả năng kháng nước IP68 (sâu hơn)
  • Hỗ trợ 2 SIM (1 eSIM + 1 SIM vật lý)
  • Phiên bản Max màn hình lớn 6.5 inch
  • Smart HDR
  • Depth Control (điều chỉnh xoá phông sau chụp)
iPhone XR
  • Chip A12 Bionic
  • Khung nhôm, nhiều màu sắc
  • Camera đơn (cảm biến giống XS)
  • Màn hình Liquid Retina LCD (màn tràn viền giá rẻ hơn)
  • Portrait Mode ống kính đơn (software)
  • Smart HDR
  • Depth Control
2017iPhone X
  • Thiết kế toàn màn hình
  • Khung thép không gỉ, mặt lưng kính
  • Chip A11 Bionic với Neural Engine
  • Camera kép với Dual OIS
  • Màn hình Super Retina OLED
  • Face ID (nhận diện khuôn mặt 3D, thay Touch ID)
  • Loại bỏ nút Home
  • Animoji / Memoji
  • Sạc không dây (chuẩn Qi)
  • Portrait Lighting
iPhone 8 Plus / 8
  • Chip A11 Bionic với Neural Engine
  • Cảm biến camera mới
  • Slow Sync flash
  • True Tone Display
  • Mặt lưng kính hỗ trợ sạc không dây (Qi)
  • Portrait Lighting (chỉ 8 Plus)
2016iPhone 7 Plus
  • Chip A10 Fusion (4 nhân)
  • Khả năng kháng nước (IP67)
  • Loa stereo
  • Nút Home cảm ứng lực (Taptic Engine)
  • Camera selfie 7MP
  • Hệ thống camera kép (Thêm Telephoto 2x)
  • Chế độ Portrait Mode (xoá phông)
  • Loại bỏ jack tai nghe 3.5mm
iPhone 7
  • Chip A10 Fusion
  • Kháng nước IP67
  • Loa stereo
  • Nút Home cảm ứng lực
  • Camera selfie 7MP
  • Camera chính có OIS
  • Loại bỏ jack tai nghe 3.5mm
iPhone SE (Gen 1)
  • Thiết kế giống iPhone 5S
  • Camera 12MP (giống 6S)
  • Live Photos, quay 4K
  • Chip A9 (hiệu năng iPhone 6S trong thân hình nhỏ)
2015iPhone 6s Plus / 6s
  • Chip A9
  • Vỏ nhôm Series 7000 (cứng hơn)
  • Camera sau 12MP
  • Camera trước 5MP
  • Touch ID thế hệ 2 (nhanh hơn)
  • 3D Touch (cảm ứng lực trên màn hình)
  • Live Photos
  • Quay video 4K
  • Retina Flash (màn hình làm flash cho selfie)
2014iPhone 6 Plus / 6
  • Chip A8
  • Thiết kế bo tròn mới, mỏng hơn
  • Màn hình lớn hơn (4.7 inch & 5.5 inch)
  • Camera có Focus Pixels (AF nhanh hơn)
  • OIS (chỉ trên 6 Plus)
  • Apple Pay (thanh toán di động NFC)
  • Màn hình Retina HD
2013iPhone 5s
  • Cảm biến camera lớn hơn
  • True Tone flash
  • Quay video Slow-motion
  • Màu Vàng (Gold) mới
  • Chip A7 (64-bit)
  • Chip M7
  • Touch ID (cảm biến vân tay trên nút Home)
iPhone 5c
  • Chip A6 (giống iPhone 5)
  • Camera giống iPhone 5
  • Vỏ nhựa Polycarbonate nhiều màu sắc
2012iPhone 5
  • Chip A6
  • Thiết kế mỏng nhẹ hơn, mặt lưng nhôm
  • Camera trước HD 720p
  • Tai nghe EarPods mới
  • Nano-SIM
  • Màn hình 4 inch (cao hơn)
  • Kết nối LTE (4G)
  • Chế độ Panorama
  • Cổng Lightning (thay cổng 30-pin)
2011iPhone 4S
  • Thiết kế giữ nguyên (giống iPhone 4)
  • Chip A5 (lõi kép)
  • Camera sau 8MP, quay video 1080p
  • Antenna cải tiến (hạn chế mất sóng)
  • iCloud
  • Siri (trợ lý ảo giọng nói)
2010iPhone 4
  • Chip A4
  • Camera sau 5MP, có LED flash
  • Con quay hồi chuyển (Gyroscope)
  • Thiết kế mới (khung thép, 2 mặt kính)
  • Camera trước (VGA)
  • Đa nhiệm (Multitasking)
  • Màn hình Retina Display (độ phân giải cao)
  • FaceTime (gọi video)
2009iPhone 3GS
  • Hiệu năng nhanh hơn (“S” là Speed)
  • La bàn kỹ thuật số (Digital Compass)
  • Điều khiển bằng giọng nói (Voice Control – sơ khai)
  • Camera 3MP với Autofocus & Tap-to-focus
  • Quay video (VGA)
2008iPhone 3G
  • Mặt lưng nhựa (thay nhôm)
  • Camera 2MP giữ nguyên
  • Kết nối 3G
  • GPS
  • App Store (kho ứng dụng)
2007iPhone (2G)
  • Thiết kế nhôm và nhựa
  • Kết nối EDGE (2G)
  • Camera 2MP (fixed focus, không video)
  • Không có App Store ban đầu
  • Hệ điều hành iPhone OS
  • Trình duyệt Safari di động
  • Visual Voicemail
  • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-Touch)

iPhone Là Gì? Vì Sao Nó Lại Có Tên Như Vậy?

Trước khi chúng ta lật giở những trang sử thi hào hùng về hành trình phát triển của iPhone, hãy cùng dừng lại một chút để định nghĩa về chính “nhân vật chính” này.

Với hàng tỷ thiết bị đã được bán ra và một vị thế không thể lay chuyển trong văn hóa đại chúng, cái tên “iPhone” đã trở nên quá đỗi quen thuộc. Nhưng thực sự, iPhone là gì?

iPhone Là Gì? Vì Sao Nó Lại Có Tên Như Vậy?
iPhone Là Gì? Vì Sao Nó Lại Có Tên Như Vậy?

iPhone là dòng điện thoại thông minh (smartphone) được thiết kế và tiếp thị bởi Apple Inc. Nó không chỉ đơn thuần là một thiết bị nghe gọi, mà là sự hội tụ đỉnh cao của công nghệ di động:

Một chiếc máy tính bỏ túi mạnh mẽ, một máy ảnh tinh vi, một thiết bị giải trí đa phương tiện, và là cánh cổng dẫn lối vào thế giới internet cùng hệ sinh thái ứng dụng khổng lồ thông qua hệ điều hành iOS độc quyền.

iPhone nổi bật với thiết kế tinh tế, giao diện người dùng trực quan dựa trên màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-Touch), và sự tích hợp liền mạch giữa phần cứng, phần mềm và dịch vụ.

Steve Jobs - CEO và đồng sáng lập Apple, người được xem là cha đẻ của iPhone!
Steve Jobs – CEO và đồng sáng lập Apple, người được xem là cha đẻ của iPhone!

Vì sao nó lại có tên là “iPhone”? Cái tên này không hề ngẫu nhiên. Nó đi theo truyền thống đặt tên sản phẩm bắt đầu bằng chữ “i” của Apple, khởi nguồn từ chiếc iMac năm 1998. Chữ “i” này thường được hiểu theo nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa cốt lõi và được chấp nhận rộng rãi nhất là “Internet”.

Vào thời điểm iPhone ra đời, việc mang đến một trải nghiệm internet di động đầy đủ, giống như trên máy tính để bàn, là một cuộc cách mạng thực sự!

Chữ “i” còn có thể gợi ý đến “individual” (cá nhân), “instruct” (hướng dẫn – hàm ý dễ sử dụng), “inform” (thông tin) và “inspire” (truyền cảm hứng) – những giá trị mà Apple luôn hướng tới.

Kết hợp với chữ “Phone” (điện thoại), và cái tên “iPhone” đã ra đời vô cùng ngắn gọn nhưng hàm chứa đầy đủ tham vọng của Apple đó là: tạo ra một chiếc điện thoại cá nhân, kết nối internet, dễ sử dụng và mang tính đột phá.

Giờ đây, khi đã hiểu rõ hơn về bản chất và ý nghĩa cái tên mang tính biểu tượng này. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá lịch sử hình thành và phát triển đầy ấn tượng của chiếc điện thoại đang thay đổi thế giới mỗi ngày.

Tóm Tắt Những Cột Mốc Quan Trọng Trong Lịch Sử iPhone

Đây là một câu chuyên công nghệ rất dài mà chúng tôi chỉ có thể tóm tắt nó lại theo một cách đơn giản nhất, giúp mọi người có thể nắm bắt toàn bộ những gì mà iPhone đã trải qua trong gần 2 thập kỷ.

Bình Minh Của Kỷ Nguyên Mới (2007 – iPhone 2G)

Bối cảnh:

iPhone 2G năm 2007 được xem là Bình Minh của một kỷ nguyên mới - Cuộc cách mạng di động lớn nhất từ trước đến nay!
iPhone 2G năm 2007 được xem là Bình Minh của một kỷ nguyên mới – Cuộc cách mạng di động lớn nhất từ trước đến nay!

Đầu những năm 2000, thị trường điện thoại di động bị thống trị bởi những thiết bị với bàn phím vật lý dày đặc, màn hình nhỏ, giao diện phức tạp và trải nghiệm web di động còn sơ khai. iPod đã thành công vang dội, và Apple nhận thấy cơ hội hợp nhất điện thoại, máy nghe nhạc và thiết bị truy cập internet vào một sản phẩm duy nhất.

Sự Ra Đời:

Ngày 9 tháng 1 năm 2007, tại Macworld Conference & Expo, Steve Jobs bước lên sân khấu và giới thiệu một “sản phẩm cách mạng”. Đó chính là chiếc iPhone (thường gọi là iPhone 2G). Ông mô tả nó là sự kết hợp của ba thiết bị: một chiếc iPod màn hình rộng có điều khiển cảm ứng, một chiếc điện thoại di động mang tính cách mạng và một thiết bị liên lạc internet đột phá.

Thay Đổi Quan Trọng & Tính Năng Đột Phá:

  • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-Touch): Đây là trái tim của cuộc cách mạng. Lần đầu tiên, người dùng có thể tương tác với điện thoại bằng những cử chỉ chạm, vuốt, chụm, phóng một cách mượt mà và trực quan trên màn hình lớn 3.5 inch. Nó loại bỏ hoàn toàn bàn phím vật lý truyền thống.
  • Hệ điều hành iPhone OS (sau là iOS): Một hệ điều hành di động hoàn toàn mới, được xây dựng dựa trên nền tảng macOS, mang đến giao diện đồ họa đẹp mắt, dễ sử dụng và các ứng dụng cốt lõi như Mail, Safari (trình duyệt web di động “thực thụ” đầu tiên), iPod, và Visual Voicemail.
  • Thiết kế: Sự kết hợp giữa kính và nhôm tạo nên một vẻ ngoài sang trọng, khác biệt hoàn toàn so với các điện thoại nhựa thời bấy giờ.

Ý Nghĩa: iPhone 2G không hoàn hảo (chỉ hỗ trợ mạng EDGE 2G chậm chạp, không có App Store ban đầu, camera 2MP cơ bản), nhưng nó đã đặt nền móng vững chắc! Nó chứng minh rằng điện thoại có thể làm được nhiều hơn là chỉ nghe gọi, và quan trọng hơn, nó định nghĩa lại hoàn toàn cách chúng ta tương tác với công nghệ di động.

Xây Dựng Nền Tảng & Hệ Sinh Thái (2008-2009: iPhone 3G, 3GS)

Sự xuất hiện của iPhone 3G và 3GS cùng với App Store là một điểm nhất quan trong hành trình chinh phục ngành di động toàn cầu.
Sự xuất hiện của iPhone 3G và 3GS cùng với App Store là một điểm nhất quan trong hành trình chinh phục ngành di động toàn cầu.

iPhone 3G (2008)

  • Đúng như tên gọi, nâng cấp lớn nhất là hỗ trợ mạng 3G tốc độ cao hơn, cùng với GPS tích hợp. Nhưng quan trọng hơn cả, đây là thế hệ iPhone đi kèm với sự ra mắt của App Store.
  • Tính Năng Đột Phá (App Store): Đây là bước ngoặt thiên tài. App Store mở ra một thế giới ứng dụng và trò chơi khổng lồ, biến iPhone từ một thiết bị đa năng thành một nền tảng vô hạn, nơi các nhà phát triển có thể sáng tạo và người dùng có thể tùy biến trải nghiệm của mình. Nó tạo ra cả một nền kinh tế ứng dụng mới.

iPhone 3GS (2009): Chữ “S” là viết tắt của “Speed” (Tốc độ)

  • Thay Đổi Quan Trọng: Chip xử lý nhanh hơn đáng kể, cải thiện hiệu năng.
  • Tính Năng Đột Phá:
    • Camera được nâng cấp lên 3MP với khả năng tự động lấy nét (Autofocus)quay video (VGA) – những tính năng rất được mong đợi.
    • Voice Control (điều khiển bằng giọng nói cơ bản) cũng xuất hiện.

Thiết Kế Biểu Tượng & Màn Hình Sắc Nét (2010-2011: iPhone 4, 4S)

iPhone 4 và 4s sở hữu thiết kế tiên tiến đột phá hàng đầu thị trường smartphone.
iPhone 4 và 4s sở hữu thiết kế tiên tiến đột phá hàng đầu thị trường smartphone.

iPhone 4 (2010): Một bước nhảy vọt về thiết kế và công nghệ

  • Thay Đổi Quan Trọng: Thiết kế hoàn toàn mới với khung thép không gỉ và hai mặt kính cường lực phẳng, tạo nên vẻ ngoài hiện đại và sang trọng. Chip A4 do Apple tự thiết kế.
  • Tính Năng Đột Phá:
    • Màn hình Retina: Với mật độ điểm ảnh gấp 4 lần thế hệ trước, màn hình Retina mang lại độ sắc nét chưa từng có, khiến văn bản và hình ảnh trở nên mịn màng như in trên giấy.
    • Camera trước & FaceTime: Lần đầu tiên iPhone có camera trước, đi kèm tính năng gọi video FaceTime qua Wi-Fi, mở ra kỷ nguyên giao tiếp trực quan hơn.
    • Camera sau 5MP với đèn flash LED. Quay video HD 720p.
  • Sự cố “Antennagate”: Thiết kế khung viền kim loại làm ăng-ten gây ra vấn đề mất sóng khi cầm nắm ở một số vị trí nhất định, buộc Apple phải cung cấp vỏ bảo vệ miễn phí.

iPhone 4S (2011): Giữ nguyên thiết kế của iPhone 4 nhưng mang đến những cải tiến mạnh mẽ bên trong. Chữ “S” lần này đại diện cho Siri.

  • Thay Đổi Quan Trọng: Chip A5 lõi kép nhanh hơn, camera sau 8MP quay video Full HD 1080p, hệ thống ăng-ten được thiết kế lại.
  • Tính Năng Đột Phá (Siri): Trợ lý ảo giọng nói thông minh Siri ra mắt, cho phép người dùng tương tác với điện thoại bằng ngôn ngữ tự nhiên để thực hiện các tác vụ như đặt lịch hẹn, gửi tin nhắn, kiểm tra thời tiết… Đây là bước tiến lớn trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo trên di động. iCloud cũng được giới thiệu cùng thời điểm.

Màn Hình Lớn Hơn, Kết Nối Nhanh Hơn (2012-2013: iPhone 5, 5c, 5s)

iPhone 5, 5s, 5c tạo ra bước ngoặc với cải tiến kích thước màn hình và tốc độ của các cổng kết nối.
iPhone 5, 5s, 5c tạo ra bước ngoặc với cải tiến kích thước màn hình và tốc độ của các cổng kết nối.

iPhone 5 (2012): Đáp ứng xu hướng màn hình lớn hơn

  • Thay Đổi Quan Trọng:
    • Màn hình 4 inch (cao hơn, tỷ lệ 16:9), thân máy mỏng và nhẹ hơn với mặt lưng nhôm.
    • Chip A6 mạnh mẽ.
    • Hỗ trợ mạng LTE (4G) tốc độ cao.
    • Camera trước nâng cấp lên HD.
    • Nano-SIM ra đời.
  • Tính Năng Đột Phá:
    • Cổng kết nối Lightning nhỏ gọn, đảo chiều được, thay thế cho cổng 30-pin cũ kỹ.

iPhone 5s & 5c (2013): Lần đầu tiên Apple ra mắt hai mẫu iPhone cùng lúc

  • iPhone 5s: Flagship thực thụ.
    • Thay Đổi Quan Trọng: Màu Vàng (Gold) mới. Camera cải tiến với cảm biến lớn hơn, đèn flash True Tone (cho màu sắc ảnh tự nhiên hơn), quay video Slow-motion.
  • Tính Năng Đột Phá:
    • Chip A7: Con chip di động 64-bit đầu tiên trên thế giới, mở ra một kỷ nguyên mới về hiệu năng.
    • Touch ID: Cảm biến vân tay tích hợp trên nút Home, cách mạng hóa bảo mật và mở khóa điện thoại.
    • Chip phụ M7: Theo dõi chuyển động, hỗ trợ các ứng dụng sức khỏe và thể dục.
  • iPhone 5c: Phiên bản giá rẻ hơn với cấu hình gần như iPhone 5.
    • Tính Năng Đột Phá: Vỏ nhựa Polycarbonate với nhiều màu sắc trẻ trung, nhắm đến phân khúc khách hàng mới.

Kỷ Nguyên Màn Hình Lớn Thực Sự (2014-2015: iPhone 6/6 Plus, 6s/6s Plus)

iPhone 6 - 6s - 6plus - 6splus mở ra kỷ nguyên màn hình lớn và định nghĩa màu vàng hồng.
iPhone 6 – 6s – 6plus – 6splus mở ra kỷ nguyên màn hình lớn và định nghĩa màu vàng hồng.

iPhone 6 & 6 Plus (2014): Một sự thay đổi lớn về kích thước và thiết kế.

  • Thay Đổi Quan Trọng:
    • Kích thước màn hình tăng vọt lên 4.7 inch (iPhone 6) và 5.5 inch (iPhone 6 Plus).
    • Thiết kế bo tròn mềm mại, mỏng hơn.
    • Chip A8.
    • Camera cải tiến với Focus Pixels (lấy nét nhanh hơn).
    • OIS (chống rung quang học) lần đầu có mặt trên 6 Plus.
  • Tính Năng Đột Phá:
    • Apple Pay, hệ thống thanh toán di động sử dụng NFC, tích hợp với Touch ID.
    • Màn hình Retina HD.
  • Sự cố “Bendgate”: Một số người dùng báo cáo iPhone 6 Plus bị cong khi để trong túi quần chật.

iPhone 6s & 6s Plus (2015): “Điều duy nhất thay đổi là mọi thứ.”

  • Thay Đổi Quan Trọng:
    • Vỏ nhôm Series 7000 cứng hơn.
    • Chip A9 mạnh hơn.
    • Camera sau nâng cấp lên 12MP, camera trước 5MP.
    • Touch ID thế hệ 2 nhanh hơn.
  • Tính Năng Đột Phá:
    • 3D Touch: Công nghệ cảm ứng lực trên màn hình, cho phép thực hiện các hành động nhanh (Peek & Pop) dựa vào lực nhấn.
    • Live Photos: Chụp ảnh động kèm âm thanh ngắn.
    • Quay video 4K.
    • Retina Flash: Sử dụng màn hình làm đèn flash cho camera trước.

Hoàn Thiện & Đột Phá Camera (2016: iPhone 7/7 Plus, SE Gen 1)

iPhone 7 và 7 Plus mang đến sự hoàn thiện trong thiết kế và đột phá trong tính năng camera.
iPhone 7 và 7 Plus mang đến sự hoàn thiện trong thiết kế và đột phá trong tính năng camera.

iPhone 7 & 7 Plus (2016): Tập trung vào tinh chỉnh và camera.

  • Thay Đổi Quan Trọng:
    • Chip A10 Fusion (4 nhân).
    • Khả năng kháng nước, bụi IP67.
    • Loa stereo.
    • Nút Home cảm ứng lực (Haptic Touch Engine).
    • Camera selfie 7MP.
  • Tính Năng Đột Phá:
    • Loại bỏ jack tai nghe 3.5mm: Một quyết định gây tranh cãi, thúc đẩy xu hướng tai nghe không dây (AirPods ra mắt cùng thời điểm).
    • Hệ thống camera kép trên 7 Plus: Bao gồm một ống kính góc rộng và một ống kính Telephoto (zoom quang 2x), mở đường cho chế độ Portrait Mode (chụp ảnh xóa phông) cực kỳ thành công.
    • OIS có mặt trên cả iPhone 7 (dòng thường).

iPhone SE (Gen 1) (2016): Mang sức mạnh của iPhone 6s vào thân hình nhỏ gọn của iPhone 5s, đáp ứng nhu cầu của những người yêu thích điện thoại nhỏ.

Tương Lai Tràn Viền (2017: iPhone 8/8 Plus, iPhone X)

iPhone X mở ra tương lai xán lạn cho màn hình tràn viền.
iPhone X mở ra tương lai xán lạn cho màn hình tràn viền.

iPhone 8 & 8 Plus (2017): Bản nâng cấp quen thuộc nhưng quan trọng.

  • Thay Đổi Quan Trọng:
    • Chip A11 Bionic với Neural Engine (tập trung vào AI).
    • Mặt lưng kính hỗ trợ sạc không dây (chuẩn Qi).
    • Màn hình True Tone (tự điều chỉnh màu sắc theo môi trường).
    • Camera cải tiến với cảm biến mới.
    • Portrait Lighting (beta) trên 8 Plus.

iPhone X (2017): Chiếc iPhone kỷ niệm 10 năm, định hình lại tương lai. “X” đọc là “Ten”.

  • Thay Đổi Quan Trọng: Thiết kế toàn màn hình đột phá, khung thép không gỉ.
  • Tính Năng Đột Phá:
    • Màn hình Super Retina OLED: Lần đầu tiên iPhone sử dụng màn hình OLED, cho màu đen sâu và độ tương phản tuyệt vời.
    • Loại bỏ nút Home & Touch ID.
    • Face ID: Hệ thống nhận diện khuôn mặt 3D tinh vi và an toàn, thay thế Touch ID.
    • “Tai thỏ” (Notch): Khu vực chứa camera TrueDepth cho Face ID, trở thành đặc điểm nhận dạng (và gây tranh cãi) trong nhiều năm.
    • Điều hướng bằng cử chỉ: Thay thế các chức năng của nút Home.
    • Animoji: Sử dụng Face ID để tạo emoji động theo biểu cảm khuôn mặt.

Đa Dạng Hóa & Sức Mạnh Nhiếp Ảnh Tính Toán (2018-2019: XR, XS/XS Max, 11 Series)

iPhone 11 Series nâng cấp phần cứng toàn diện lên tầm cao mới. Đặc biệt hệ thống camera 3 mắt lần đầu tiên xuất hiện trên dòng sản phẩm iPhone.
iPhone 11 Series nâng cấp phần cứng toàn diện lên tầm cao mới. Đặc biệt hệ thống camera 3 mắt lần đầu tiên xuất hiện trên dòng sản phẩm iPhone.

iPhone XS, XS Max & XR (2018): Apple mở rộng chiến lược sản phẩm.

  • XS & XS Max: Kế thừa thiết kế iPhone X với màn hình OLED (5.8″ và 6.5″). Chip A12 Bionic (7nm) cực mạnh. Kháng nước IP68. Hỗ trợ Dual SIM (eSIM + SIM vật lý).
    • Tính Năng Đột Phá: Smart HDR (cải thiện dải tương phản động), Depth Control (điều chỉnh độ mờ hậu cảnh sau khi chụp).
  • XR: Phiên bản giá phải chăng hơn nhưng vẫn có Face ID và A12 Bionic.
    • Thay Đổi Quan Trọng: Màn hình Liquid Retina LCD 6.1 inch, khung nhôm, nhiều màu sắc. Camera đơn nhưng vẫn hỗ trợ Portrait Mode (software) và Depth Control. Trở thành mẫu iPhone bán chạy nhất.

iPhone 11, 11 Pro & 11 Pro Max (2019): Tập trung mạnh vào camera.

  • Thay Đổi Quan Trọng:
    • Chip A13 Bionic.
    • Cải thiện thời lượng pin đáng kể.
    • Kính cường lực bền hơn.
    • Camera selfie 12MP.
  • Tính Năng Đột Phá:
    • Hệ thống camera Ultra Wide: Lần đầu tiên camera góc siêu rộng xuất hiện trên cả dòng thường và Pro. Dòng Pro có 3 camera (Wide, Ultra Wide, Telephoto).
    • Chế độ Night Mode: Bước đột phá trong chụp ảnh thiếu sáng.
    • Deep Fusion: Công nghệ xử lý ảnh pixel-by-pixel để tăng chi tiết.
    • Slofies: Quay video slow-motion bằng camera trước.

Kỷ Nguyên 5G & MagSafe (2020: 12 Series, SE Gen 2)

iPhone 12 Series nâng cấp thiết kế viền thép, bước vào cuộc đua mạng 5G tốc độ cao.
iPhone 12 Series nâng cấp thiết kế viền thép, bước vào cuộc đua mạng 5G tốc độ cao.

iPhone 12, 12 Mini, 12 Pro, 12 Pro Max (2020): Thiết kế mới, công nghệ mới.

  • Thay Đổi Quan Trọng:
    • Thiết kế cạnh phẳng hoài cổ (như iPhone 4/5).
    • Chip A14 Bionic (5nm).
    • Màn hình OLED Super Retina XDR trên tất cả các mẫu.
    • Kính Ceramic Shield siêu bền mặt trước.
  • Tính Năng Đột Phá:
    • Kết nối 5G trên toàn bộ dòng sản phẩm.
    • MagSafe: Hệ thống nam châm ở mặt lưng để gắn sạc không dây và phụ kiện dễ dàng.
    • Quay video HDR Dolby Vision.
    • LiDAR Scanner (trên dòng Pro): Đo chiều sâu, cải thiện AR và lấy nét thiếu sáng.
    • Apple ProRAW (trên dòng Pro): Định dạng ảnh RAW linh hoạt hơn.
    • Sensor-shift OIS (chống rung cảm biến, ban đầu chỉ có trên Pro Max): Cải thiện chống rung.
    • iPhone 12 Mini: Mang đầy đủ sức mạnh của iPhone 12 vào thân hình cực kỳ nhỏ gọn (5.4 inch).

iPhone SE (Gen 2) (2020): Nâng cấp SE đời đầu với chip A13 Bionic mạnh mẽ, giữ nguyên thiết kế iPhone 8

ProMotion & Quay Phim Chuyên Nghiệp (2021: 13 Series, SE Gen 3)

Màn hình iPhone 120Hz lần đầu xuất hiện trên iPhone 13 Pro và 13 Pro Max với công nghệ ProMotion.
Màn hình iPhone 120Hz lần đầu xuất hiện trên iPhone 13 Pro và 13 Pro Max với công nghệ ProMotion.

iPhone 13, 13 Mini, 13 Pro, 13 Pro Max (2021): Tập trung tinh chỉnh và nâng cấp camera.

  • Thay Đổi Quan Trọng:
    • Chip A15 BionicTai thỏ nhỏ hơn 20%.
    • Cải thiện đáng kể thời lượng pin.
    • Sensor-shift OIS có mặt trên cả 13 và 13 Mini.
    • Cụm camera chéo trên dòng thường.
  • Tính Năng Đột Phá:
    • Màn hình ProMotion 120Hz (trên dòng Pro): Tần số quét thích ứng cho trải nghiệm siêu mượt.
    • Chế độ Cinematic Mode: Quay video xóa phông điện ảnh, cho phép thay đổi điểm lấy nét sau khi quay.
    • Chụp ảnh Macro (trên dòng Pro): Camera Ultra Wide có khả năng lấy nét cực gần.
    • Quay video ProRes (trên dòng Pro): Định dạng video chất lượng cao cho dân chuyên nghiệp.
    • Photographic Styles: Bộ lọc màu thông minh, áp dụng tùy chỉnh theo thời gian thực.

iPhone SE (Gen 3) (2022): Tiếp tục công thức SE với chip A15 Bionic và kết nối 5G, giữ thiết kế iPhone 8.

Dynamic Island & Kết Nối Vệ Tinh (2022: iPhone 14 Series)

iPhone 14 Pro và 14 Pro Max với thiết kế Dynamic Island, chính thức loại dần thiết kế tai thỏ xưa cũ.
iPhone 14 Pro và 14 Pro Max với thiết kế Dynamic Island, chính thức loại dần thiết kế tai thỏ xưa cũ.

iPhone 14, 14 Plus, 14 Pro, 14 Pro Max (2022): Sự phân hóa rõ rệt giữa dòng thường và Pro.

  • Thay Đổi Quan Trọng (Dòng Pro): Chip A16 Bionic. Camera chính nâng cấp lên 48MP với công nghệ Pixel Binning. Màn hình Always-On.
    • Tính Năng Đột Phá (Dòng Pro):
      • Dynamic Island: Thay thế tai thỏ bằng một khu vực hình viên thuốc linh hoạt, hiển thị thông báo và hoạt động nền một cách trực quan.
      • Action Mode: Chống rung video siêu ổn định.
  • Thay Đổi Quan Trọng (Dòng Thường): Sử dụng chip A15 (phiên bản 5 nhân GPU). Camera chính cải tiến (từ 13 Pro). Camera trước có Autofocus. iPhone 14 Plus thay thế dòng Mini với màn hình lớn 6.7 inch.
    • Tính Năng Đột Phá (Toàn bộ dòng 14):
      • Phát hiện va chạm (Crash Detection): Tự động gọi cứu hộ khi phát hiện tai nạn ô tô nghiêm trọng.
      • Emergency SOS via Satellite: Gửi tin nhắn khẩn cấp qua vệ tinh khi không có sóng di động hoặc Wi-Fi (ban đầu ở một số quốc gia).

USB-C, Viền Titanium & Nút Action (2023: iPhone 15 Series)

iPhone 15 Pro và 15 Pro Max với thiết kế hàng không vũ trụ, ứng dụng Titanium để làm nguyên liệu cho phần viền, nút Action xuất hiện và sạc chuẩn USB-C ra đời.
iPhone 15 Pro và 15 Pro Max với thiết kế hàng không vũ trụ, ứng dụng Titanium để làm nguyên liệu cho phần viền, nút Action xuất hiện và sạc chuẩn USB-C ra đời.

iPhone 15, 15 Plus, 15 Pro, 15 Pro Max (2023): Thay đổi cổng kết nối và vật liệu cao cấp.

  • Thay Đổi Quan Trọng (Dòng Pro): Chip A17 Pro (tiến trình 3nm đầu tiên). Khung viền Titan nhẹ và bền hơn. Viền màn hình mỏng hơn.
    • Tính Năng Đột Phá (Dòng Pro):
      • Nút Action: Thay thế cần gạt rung bằng nút bấm có thể tùy chỉnh chức năng.
      • Sử dụng Periscope zoom quang 5x (thiết kế Tetraprism) trên 15 Pro Max.
      • Hỗ trợ quay video không gian (Spatial Video) cho Apple Vision Pro.
      • Wi-Fi 6E.
  • Thay Đổi Quan Trọng (Dòng Thường): Chip A16 Bionic (từ 14 Pro). Camera chính 48MP (từ 14 Pro). Mặt lưng kính pha màu.
    • Tính Năng Đột Phá (Dòng Thường):
      • Dynamic Island thay thế tai thỏ.
  • Tính Năng Đột Phá (Toàn bộ dòng 15):
    • Cổng USB-C: Thay thế cổng Lightning sau hơn một thập kỷ, mang lại sự tương thích rộng rãi và tốc độ truyền dữ liệu cao hơn (trên dòng Pro).

Từ một thiết bị phá vỡ quy tắc vào năm 2007, iPhone đã trải qua một hành trình tiến hóa đáng kinh ngạc nhưng cũng đầy tự hào.

Mỗi thế hệ không chỉ mang đến những nâng cấp về phần cứng mà còn giới thiệu những tính năng, công nghệ và trải nghiệm mới, liên tục đẩy lùi giới hạn của những gì một chiếc điện thoại có thể làm được.

Nó đã thay đổi cách chúng ta chụp ảnh, nghe nhạc, duyệt web, chơi game, làm việc, giao tiếp và tương tác với thế giới xung quanh. Lịch sử iPhone chính là một phần quan trọng của lịch sử công nghệ hiện đại, và di sản của nó chắc chắn sẽ còn tiếp tục trong nhiều năm tới.

08.79.24.24.79